Bảng xếp hạng
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 12 | 71.4 | 83.7 | -12.3 | 13 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 75.2 | 82.9 | -7.7 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 63.8 | 85.2 | -21.4 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75 | 85.9 | -10.9 | 20% |
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 83.5 | 78.6 | 4.9 | 4 | 71% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 83.6 | 79.7 | 3.9 | 4 | 71% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 83.4 | 77.6 | 5.8 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.3 | 78.2 | 7.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KML
Tartu Rock
72
-
65
Wimmis
40
-
33
B
KML
Wimmis
77
-
85
Tartu Rock
31
-
42
B
KML
Tartu Rock
105
-
65
Wimmis
51
-
34
B
ELBL
Tartu Rock
76
-
24
Wimmis
41
-
8
B
ELBL
Wimmis
61
-
90
Tartu Rock
29
-
38
B
ELBL
Tartu Rock
106
-
86
Wimmis
58
-
40
B
ELBL
Wimmis
76
-
87
Tartu Rock
39
-
50
B
KML
Tartu Rock
69
-
68
Wimmis
40
-
34
B
KML
Wimmis
75
-
82
Tartu Rock
35
-
43
B
KML
Tartu Rock
83
-
79
Wimmis
47
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
89
-
94
Valmiera Glass Via
47
-
46
B
ELBL
Keila KK
85
-
77
Wimmis
39
-
39
B
ELBL
Wimmis
87
-
77
Latvijas
51
-
40
T
ELBL
Wimmis
67
-
97
Liepaja
32
-
52
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
T
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
B
ELBL
Wimmis
53
-
70
BK Ogre
28
-
31
B
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
B
ELBL
BC Kalev
99
-
61
Wimmis
52
-
31
B
ELBL
Valmiera Glass Via
79
-
49
Wimmis
34
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
T
ELBL
Tartu Rock
66
-
68
BK Ogre
38
-
35
B
ELBL
Tartu Rock
89
-
85
Keila KK
34
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
T
ENBL
Spartak Pleven
75
-
85
Tartu Rock
35
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
90
-
84
Piimameister
33
-
38
T
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
92
-
93
Tartu Rock
40
-
48
T
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
T