Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 29 | 24 | 21 | 0 | 52 | 97 |
![]() |
7 | 10 | 15 | 19 | 0 | 17 | 51 |
- TAL TECH
- Latvijas Universitate
Số liệu đội bóng
32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/63(31.7%)
12/33(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/21(9.5%)
21/24(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
50
Tranh bóng bật bảng
32
31
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
0
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0