Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
33 | 20 | 19 | 19 | 0 | 53 | 91 |
![]() |
21 | 17 | 20 | 28 | 0 | 38 | 86 |
- Piimameister Otto Rapla
- Valmiera Glass Via
Số liệu đội bóng
31/65(47.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/58(43.1%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/32(81.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
39
19
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0