Bảng xếp hạng
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 7 | 82.1 | 80.2 | 1.9 | 12 | 36% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 78.6 | 76.4 | 2.2 | 12 | 40% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 85 | 83.3 | 1.7 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.6 | 82.9 | -0.3 | 30% |
BC Kalev
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 85.5 | 75.7 | 9.8 | 4 | 70% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 83.2 | 73.8 | 9.4 | 9 | 75% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 87 | 77 | 10 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.5 | 75.7 | 9.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
63
-
77
BC Kalev
35
-
36
B
ELBL
BC Kalev
83
-
77
Parnu
38
-
42
B
ELBL
BC Kalev
78
-
77
Parnu
47
-
40
B
ELBL
Parnu
70
-
100
BC Kalev
35
-
50
B
ELBL
Parnu
78
-
83
BC Kalev
30
-
48
B
ELBL
BC Kalev
81
-
70
Parnu
37
-
34
B
KML
BC Kalev
73
-
82
Parnu
41
-
36
T
KML
Parnu
98
-
70
BC Kalev
46
-
41
T
KML
BC Kalev
70
-
91
Parnu
36
-
41
T
KML
Parnu
84
-
99
BC Kalev
43
-
57
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
95
-
92
Parnu
45
-
37
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
T
ELBL
Parnu
78
-
80
Piimameister
41
-
34
B
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
B
ELBL
BK Ogre
76
-
87
Parnu
44
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
83
-
59
Parnu
42
-
32
B
ELBL
Rigas Zelli
89
-
76
Parnu
41
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85
-
67
Parnu
43
-
29
B
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Dijon
96
-
93
BC Kalev
51
-
37
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78
-
76
BC Kalev
37
-
36
B
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
71
-
79
Paok Sharon Leki
42
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
84
-
70
BC Kalev
47
-
36
B
ELBL
TAL TECH
75
-
109
BC Kalev
39
-
57
T
ELBL
Piimameister
75
-
87
BC Kalev
37
-
49
T
FIBA EUROPE CUP
Albacomp
93
-
90
BC Kalev
39
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
88
-
76
Rilski Sportist
45
-
41
T
ELBL
BC Kalev
99
-
61
Wimmis
52
-
31
T
FIBA EUROPE CUP
Le Portel
54
-
77
BC Kalev
25
-
40
T