Bảng xếp hạng
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 7 | 78.6 | 86.5 | -7.9 | 9 | 46% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 82.4 | 95 | -12.6 | 9 | 43% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 74.2 | 76.5 | -2.3 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77 | 85.9 | -8.9 | 40% |
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 79.7 | 79.6 | 0.1 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 78.6 | 76.4 | 2.2 | 12 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 81 | 83.5 | -2.5 | 12 | 25% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 79.7 | 79.6 | 0.1 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EC
Parnu
76
-
94
TAL TECH
26
-
48
T
ELBL
Parnu
92
-
70
TAL TECH
49
-
36
B
ELBL
TAL TECH
75
-
77
Parnu
39
-
39
B
ELBL
TAL TECH
85
-
79
Parnu
42
-
37
T
ELBL
Parnu
78
-
83
TAL TECH
37
-
37
T
KML
Parnu
90
-
73
TAL TECH
44
-
36
B
ELBL
TAL TECH
91
-
73
Parnu
50
-
37
T
ELBL
Parnu
60
-
61
TAL TECH
33
-
40
T
KML
TAL TECH
83
-
95
Parnu
38
-
49
B
ELBL
TAL TECH
85
-
80
Parnu
50
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
78
-
48
TAL TECH
45
-
23
B
ELBL
Piimameister
93
-
91
TAL TECH
42
-
44
B
ELBL
TAL TECH
75
-
109
BC Kalev
39
-
57
B
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
T
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
B
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
T
ELBL
TAL TECH
76
-
113
Rigas Zelli
35
-
60
B
ELBL
TAL TECH
93
-
87
BK Ventspils
49
-
42
T
ELBL
TAL TECH
80
-
93
VEF Riga
33
-
42
B
ELBL
Keila KK
66
-
77
TAL TECH
36
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
78
-
80
Piimameister
41
-
34
B
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
B
ELBL
BK Ogre
76
-
87
Parnu
44
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
83
-
59
Parnu
42
-
32
B
ELBL
Rigas Zelli
89
-
76
Parnu
41
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85
-
67
Parnu
43
-
29
B
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
T
ELBL
Parnu
83
-
78
Valmiera Glass Via
30
-
34
T