Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 19 | 24 | 13 | 0 | 41 | 78 |
![]() |
17 | 17 | 24 | 22 | 0 | 34 | 80 |
- Parnu
- Piimameister Otto Rapla
Số liệu đội bóng
28/53(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/23(52.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
33
16
Kiến tạo
16
4
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0