Bảng xếp hạng
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 67.4 | 82.1 | -14.7 | 13 | 20% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 72 | 80 | -8 | 13 | 17% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 60.5 | 85.2 | -24.7 | 13 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 67.4 | 82.1 | -14.7 | 20% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 76.5 | 80.1 | -3.6 | 10 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 76.4 | 75.2 | 1.2 | 10 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 76.6 | 85 | -8.4 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.5 | 80.1 | -3.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
73
-
79
Wimmis
32
-
40
T
ELBL
Wimmis
78
-
73
Liepaja
31
-
42
T
ELBL
Liepaja
97
-
79
Wimmis
49
-
42
B
ELBL
Wimmis
82
-
67
Liepaja
38
-
30
T
ELBL
Liepaja
66
-
74
Wimmis
27
-
30
T
ELBL
Wimmis
81
-
69
Liepaja
36
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
T
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
B
ELBL
Wimmis
53
-
70
BK Ogre
28
-
31
B
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
B
ELBL
BC Kalev
99
-
61
Wimmis
52
-
31
B
ELBL
Valmiera Glass Via
79
-
49
Wimmis
34
-
29
B
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
B
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
T
ELBL
Wimmis
80
-
85
Piimameister
46
-
48
B
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
83
-
82
Keila KK
44
-
35
T
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
B
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
B
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B