Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 25 | 27 | 21 | 0 | 46 | 94 |
![]() |
20 | 22 | 23 | 26 | 0 | 42 | 91 |
- Tartu Rock
- Parnu
Số liệu đội bóng
34/58(58.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/59(54.2%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/26(50.0%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
27
18
Kiến tạo
26
5
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
3
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
0
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0