Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
15 | 27 | 25 | 26 | 0 | 42 | 93 |
![]() |
17 | 27 | 27 | 20 | 0 | 44 | 91 |
- Piimameister Otto Rapla
- TAL TECH
Số liệu đội bóng
33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/66(53.0%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
32
Tranh bóng bật bảng
30
17
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
26
11
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0