Bảng xếp hạng
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 7 | 65.5 | 82.4 | -16.9 | 13 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 72.4 | 78.4 | -6 | 13 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 54 | 89 | -35 | 13 | 0% |
trận gần đây | 8 | 1 | 7 | 65.5 | 82.4 | -16.9 | 12% |
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 80 | 86 | -6 | 8 | 56% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 83.7 | 92.7 | -9 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 72.7 | 72.7 | 0 | 7 | 67% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 80 | 86 | -6 | 56% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
38
-
51
B
ELBL
TAL TECH
96
-
59
Wimmis
53
-
34
B
FC
Wimmis
67
-
89
TAL TECH
36
-
45
B
KML
Wimmis
66
-
60
TAL TECH
30
-
29
T
KML
TAL TECH
77
-
88
Wimmis
37
-
46
T
KML
Wimmis
85
-
79
TAL TECH
42
-
35
T
ELBL
TAL TECH
91
-
77
Wimmis
51
-
42
B
ELBL
Wimmis
101
-
75
TAL TECH
49
-
39
T
KML
Wimmis
77
-
62
TAL TECH
39
-
46
T
ELBL
Wimmis
71
-
76
TAL TECH
36
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
53
-
70
BK Ogre
28
-
31
B
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
B
ELBL
BC Kalev
99
-
61
Wimmis
52
-
31
B
ELBL
Valmiera Glass Via
79
-
49
Wimmis
34
-
29
B
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
B
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
T
ELBL
Wimmis
80
-
85
Piimameister
46
-
48
B
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
B
EC
Parnu
83
-
80
Wimmis
43
-
40
B
KML
Tartu Rock
72
-
65
Wimmis
40
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
B
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
T
ELBL
TAL TECH
76
-
113
Rigas Zelli
35
-
60
B
ELBL
TAL TECH
93
-
87
BK Ventspils
49
-
42
T
ELBL
TAL TECH
80
-
93
VEF Riga
33
-
42
B
ELBL
Keila KK
66
-
77
TAL TECH
36
-
37
T
ELBL
BK Ogre
86
-
66
TAL TECH
41
-
24
B
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76
-
94
TAL TECH
26
-
48
T