Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
17 16 22 18 17 33 90
14 24 14 21 11 38 84
- Tartu Rock - Piimameister Otto Rapla

Số liệu đội bóng

29/67(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/71(45.1%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
22/35(62.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
43
19
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
26
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0