Bảng xếp hạng
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 67.3 | 84.1 | -16.8 | 13 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 77.2 | 80.5 | -3.3 | 13 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 54 | 89 | -35 | 13 | 0% |
trận gần đây | 7 | 1 | 6 | 67.3 | 84.1 | -16.8 | 14% |
BK Ogre
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 82.1 | 80.1 | 2 | 9 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 85 | 77.5 | 7.5 | 8 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 79.2 | 82.8 | -3.6 | 9 | 25% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 82.1 | 80.1 | 2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
88
-
71
Wimmis
41
-
33
B
ELBL
Wimmis
59
-
91
BK Ogre
34
-
52
B
ELBL
BK Ogre
88
-
74
Wimmis
38
-
37
B
ELBL
Wimmis
78
-
70
BK Ogre
41
-
45
T
ELBL
BK Ogre
100
-
77
Wimmis
55
-
35
B
ELBL
Wimmis
67
-
74
BK Ogre
36
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
B
ELBL
BC Kalev
99
-
61
Wimmis
52
-
31
B
ELBL
Valmiera Glass Via
79
-
49
Wimmis
34
-
29
B
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
B
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
T
ELBL
Wimmis
80
-
85
Piimameister
46
-
48
B
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
B
EC
Parnu
83
-
80
Wimmis
43
-
40
B
KML
Tartu Rock
72
-
65
Wimmis
40
-
33
B
KML
Wimmis
77
-
85
Tartu Rock
31
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
80
-
75
BK Ogre
48
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
88
-
71
BK Ogre
47
-
30
B
ELBL
BK Ogre
69
-
95
BC Kalev
38
-
49
B
ELBL
BK Ogre
86
-
66
TAL TECH
41
-
24
T
ELBL
Keila KK
83
-
96
BK Ogre
38
-
53
T
ELBL
BK Ogre
95
-
75
BK Ventspils
47
-
30
T
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
B
ELBL
BK Ogre
90
-
74
Latvijas
44
-
46
T
LBL
BK Ogre
81
-
85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99
-
73
BK Ogre
60
-
42
B