Bảng xếp hạng
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 63.7 | 82.5 | -18.8 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 73.3 | 76 | -2.7 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 54 | 89 | -35 | 13 | 0% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 63.7 | 82.5 | -18.8 | 17% |
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 92.9 | 92.6 | 0.3 | 11 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 96 | 87.5 | 8.5 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 88.7 | 99.3 | -10.6 | 12 | 0% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 92.9 | 92.6 | 0.3 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
97
-
90
Wimmis
44
-
39
B
ELBL
Wimmis
75
-
104
BK Ventspils
40
-
50
B
ELBL
Wimmis
81
-
91
BK Ventspils
43
-
39
B
ELBL
BK Ventspils
100
-
90
Wimmis
54
-
37
B
ELBL
Wimmis
79
-
77
BK Ventspils
32
-
37
T
ELBL
BK Ventspils
63
-
70
Wimmis
32
-
33
T
ELBL
BK Ventspils
100
-
70
Wimmis
49
-
35
B
ELBL
Wimmis
67
-
80
BK Ventspils
31
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
99
-
61
Wimmis
52
-
31
B
ELBL
Valmiera Glass Via
79
-
49
Wimmis
34
-
29
B
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
B
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
T
ELBL
Wimmis
80
-
85
Piimameister
46
-
48
B
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
B
EC
Parnu
83
-
80
Wimmis
43
-
40
B
KML
Tartu Rock
72
-
65
Wimmis
40
-
33
B
KML
Wimmis
77
-
85
Tartu Rock
31
-
42
B
KML
Tartu Rock
105
-
65
Wimmis
51
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Piimameister
110
-
104
BK Ventspils
46
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
92
-
93
Tartu Rock
40
-
48
B
ELBL
TAL TECH
93
-
87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
91
-
95
Valmiera Glass Via
50
-
38
B
ELBL
BK Ventspils
116
-
78
Keila KK
54
-
30
T
ELBL
BK Ogre
95
-
75
BK Ventspils
47
-
30
B
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
T
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
T
LBL
Liepaja
76
-
83
BK Ventspils
40
-
46
T
LBL
BK Ventspils
101
-
76
Liepaja
54
-
39
T