Bảng xếp hạng

TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 83.7 85.2 -1.5 4 67%
Chủ 4 3 1 89.8 89.8 0 3 75%
Khách 2 1 1 71.5 76 -4.5 4 50%
trận gần đây 6 4 2 83.7 85.2 -1.5 67%
Rigas Zelli
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 81.3 78.4 2.9 8 57%
Chủ 3 3 0 88.7 79.7 9 4 100%
Khách 4 1 3 75.8 77.5 -1.7 5 25%
trận gần đây 7 4 3 81.3 78.4 2.9 57%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
72 - 89
Rigas Zelli
40
-
46
B
ELBL
Rigas Zelli
81 - 51
TAL TECH
35
-
17
B

Tỷ số quá khứ   

TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
T
ELBL
TAL TECH
80 - 93
VEF Riga
33
-
42
B
ELBL
Keila KK
66 - 77
TAL TECH
36
-
37
T
ELBL
BK Ogre
86 - 66
TAL TECH
41
-
24
B
ELBL
TAL TECH
100 - 97
Liepaja
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
86 - 82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76 - 94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80 - 81
Piimameister
32
-
37
B
KML
Piimameister
80 - 74
TAL TECH
39
-
39
B
KML
TAL TECH
92 - 85
Piimameister
41
-
41
T
Rigas Zelli
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
88 - 71
BK Ogre
47
-
30
T
ELBL
Wimmis
70 - 66
Rigas Zelli
36
-
42
B
ELBL
Tartu Rock
77 - 71
Rigas Zelli
39
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
87 - 80
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
78 - 82
Rigas Zelli
39
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85 - 84
Rigas Zelli
48
-
36
B
ELBL
Rigas Zelli
91 - 88
VEF Riga
41
-
49
T
FC
Rigas Zelli
91 - 93
Wolves
54
-
46
B
FC
Rigas Zelli
67 - 61
Techasas
40
-
30
T
LBL
VEF Riga
80 - 74
Rigas Zelli
34
-
34
B