Bảng xếp hạng
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 82.2 | 82.8 | -0.6 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 93 | 89.5 | 3.5 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 76 | -4.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 82.2 | 82.8 | -0.6 | 75% |
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 81.2 | 66.7 | 14.5 | 2 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 82.3 | 61.7 | 20.6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 80 | 71.7 | 8.3 | 2 | 67% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 81.2 | 66.7 | 14.5 | 83% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
95
-
59
TAL TECH
54
-
26
B
ELBL
TAL TECH
80
-
78
VEF Riga
43
-
36
T
ELBL
VEF Riga
75
-
69
TAL TECH
38
-
37
B
ELBL
TAL TECH
60
-
73
VEF Riga
25
-
41
B
ELBL
TAL TECH
88
-
102
VEF Riga
45
-
53
B
ELBL
VEF Riga
83
-
75
TAL TECH
46
-
31
B
ELBL
TAL TECH
91
-
122
VEF Riga
33
-
63
B
ELBL
VEF Riga
74
-
69
TAL TECH
28
-
34
B
ELBL
VEF Riga
86
-
72
TAL TECH
40
-
40
B
ELBL
TAL TECH
72
-
95
VEF Riga
41
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila KK
66
-
77
TAL TECH
36
-
37
T
ELBL
BK Ogre
86
-
66
TAL TECH
41
-
24
B
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76
-
94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80
-
81
Piimameister
32
-
37
B
KML
Piimameister
80
-
74
TAL TECH
39
-
39
B
KML
TAL TECH
92
-
85
Piimameister
41
-
41
T
KML
Piimameister
77
-
76
TAL TECH
40
-
47
B
KML
TAL TECH
82
-
75
Piimameister
34
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
84
-
62
Piimameister
47
-
30
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
71
VEF Riga
38
-
30
B
ELBL
VEF Riga
74
-
71
Tartu Rock
39
-
37
T
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
T
ELBL
Valmiera Glass Via
61
-
68
VEF Riga
37
-
39
T
BC League
VEF Riga
86
-
72
Telekom
41
-
42
T
ELBL
BC Kalev
63
-
84
VEF Riga
44
-
44
T
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
B
FC
VEF Riga
66
-
91
Techasas
36
-
56
B
FC
VEF Riga
76
-
80
BC Wolves
39
-
47
B