Bảng xếp hạng
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 79 | 81.5 | -2.5 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 79 | 81.5 | -2.5 | 15 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 79 | 81.5 | -2.5 | 0% |
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 86 | 82.8 | 3.2 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89 | 84 | 5 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 83 | 81.5 | 1.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 86 | 82.8 | 3.2 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
59
-
56
Tartu Rock
37
-
19
B
ELBL
Tartu Rock
63
-
56
Rigas Zelli
27
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
89
-
87
Tartu Rock
42
-
29
B
ELBL
VEF Riga
74
-
71
Tartu Rock
39
-
37
B
EC
Tartu Rock
82
-
61
Piimameister
45
-
25
T
KML
BC Kalev
79
-
61
Tartu Rock
35
-
27
B
KML
Tartu Rock
61
-
82
BC Kalev
26
-
35
B
KML
BC Kalev
73
-
67
Tartu Rock
36
-
32
B
KML
Parnu
63
-
71
Tartu Rock
34
-
39
T
KML
Tartu Rock
75
-
78
Parnu
36
-
49
B
KML
Parnu
78
-
86
Tartu Rock
41
-
39
T
KML
Tartu Rock
80
-
77
Parnu
44
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
B
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
T
FC
Rigas Zelli
91
-
93
Wolves
54
-
46
B
FC
Rigas Zelli
67
-
61
Techasas
40
-
30
T
LBL
VEF Riga
80
-
74
Rigas Zelli
34
-
34
B
LBL
Rigas Zelli
79
-
90
VEF Riga
42
-
38
B
LBL
VEF Riga
64
-
70
Rigas Zelli
32
-
32
T
LBL
Rigas Zelli
66
-
82
VEF Riga
36
-
44
B