Bảng xếp hạng
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 86 | 82 | 4 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 86 | 82 | 4 | 7 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 86 | 82 | 4 | 100% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 73.8 | 81.8 | -8 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 79 | 78.5 | 0.5 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 68.5 | 85 | -16.5 | 8 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 73.8 | 81.8 | -8 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
68
-
81
TAL TECH
38
-
44
T
ELBL
TAL TECH
89
-
68
Liepaja
40
-
36
T
ELBL
TAL TECH
84
-
58
Liepaja
47
-
39
T
ELBL
Liepaja
77
-
76
TAL TECH
35
-
40
B
ELBL
TAL TECH
87
-
81
Liepaja
41
-
38
T
ELBL
Liepaja
80
-
81
TAL TECH
43
-
43
T
ELBL
Liepaja
85
-
97
TAL TECH
43
-
53
T
ELBL
TAL TECH
85
-
78
Liepaja
48
-
36
T
ELBL
Liepaja
91
-
98
TAL TECH
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
99
-
82
Liepaja
53
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76
-
94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80
-
81
Piimameister
32
-
37
B
KML
Piimameister
80
-
74
TAL TECH
39
-
39
B
KML
TAL TECH
92
-
85
Piimameister
41
-
41
T
KML
Piimameister
77
-
76
TAL TECH
40
-
47
B
KML
TAL TECH
82
-
75
Piimameister
34
-
34
T
ELBL
TAL TECH
81
-
104
Prometey
31
-
53
B
ELBL
TAL TECH
83
-
87
Tartu Rock
30
-
43
B
ELBL
Latvijas
60
-
86
TAL TECH
24
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68
-
68
Liepaja
44
-
35
H
FC
Tartu Ulikool
87
-
84
Liepaja
39
-
41
B
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
B
LBL
Liepaja
76
-
83
BK Ventspils
40
-
46
B
LBL
BK Ventspils
101
-
76
Liepaja
54
-
39
B
LBL
VEF Riga
73
-
48
Liepaja
38
-
22
B