Bảng xếp hạng
BC Kalev
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 72 | 80 | -8 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 72 | 80 | -8 | 7 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 72 | 80 | -8 | 50% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 79 | -5.3 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 79 | 78.5 | 0.5 | 8 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 63 | 80 | -17 | 8 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 79 | -5.3 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
91
-
69
Liepaja
43
-
35
T
ELBL
Liepaja
90
-
93
BC Kalev
32
-
43
T
ELBL
Liepaja
92
-
93
BC Kalev
48
-
41
T
ELBL
BC Kalev
90
-
94
Liepaja
41
-
39
B
ELBL
BC Kalev
87
-
62
Liepaja
43
-
29
T
ELBL
Liepaja
59
-
78
BC Kalev
36
-
36
T
ELBL
BC Kalev
100
-
70
Liepaja
52
-
38
T
ELBL
Liepaja
59
-
98
BC Kalev
28
-
59
T
ELBL
Liepaja
80
-
107
BC Kalev
49
-
50
T
ELBL
BC Kalev
97
-
57
Liepaja
58
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
66
-
63
Le Portel
38
-
29
T
ELBL
BC Kalev
81
-
76
Latvijas
37
-
38
T
ELBL
BC Kalev
63
-
84
VEF Riga
44
-
44
B
BC League
CEZ Nymburk
80
-
66
BC Kalev
34
-
43
B
BC League
BC Kalev
84
-
76
ONYX Levice
44
-
31
T
FC
BC Kalev
90
-
63
Helsinky Seagulls
54
-
31
T
FC
BC Kalev
67
-
91
GeVi Napoli
33
-
41
B
FC
BC Kalev
64
-
97
Paris
30
-
51
B
KML
BC Kalev
79
-
61
Tartu Rock
35
-
27
T
KML
Tartu Rock
61
-
82
BC Kalev
26
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68
-
68
Liepaja
44
-
35
H
FC
Tartu Ulikool
87
-
84
Liepaja
39
-
41
B
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
B
LBL
Liepaja
76
-
83
BK Ventspils
40
-
46
B
LBL
BK Ventspils
101
-
76
Liepaja
54
-
39
B
LBL
VEF Riga
73
-
48
Liepaja
38
-
22
B
LBL
Liepaja
64
-
86
VEF Riga
30
-
42
B