Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
113
-
85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
BeiJing
84
-
96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
LiaoNing
109
-
91
BeiJing
50
-
43
B
CBA
BeiJing
86
-
105
LiaoNing
46
-
56
B
CBA
LiaoNing
97
-
84
BeiJing
57
-
46
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
LiaoNing
83
-
81
BeiJing
42
-
44
B
CBA
LiaoNing
103
-
95
BeiJing
54
-
51
B
CBA
BeiJing
99
-
76
LiaoNing
57
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
77
-
83
BeiJing
42
-
46
T
CBA
BeiJing
76
-
56
Ningbo Rockets
37
-
30
T
FC
ZheJiang Guangsha
90
-
80
BeiJing
34
-
40
B
FC
BeiJing
57
-
99
Barcelona
34
-
51
B
CBA ASL
BeiJing
101
-
73
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
T
CBA ASL
FuJian
73
-
97
BeiJing
34
-
45
T
CBA ASL
BeiJing
73
-
104
QingDao
36
-
65
B
CBA ASL
Guangzhou
73
-
91
BeiJing
43
-
56
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
92
-
72
BeiJing
40
-
33
B
CBA ASL
BeiJing
100
-
81
Tianjin Pioneers
47
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
99
-
79
Ningbo Rockets
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
67
-
62
Shenzhen
30
-
28
T
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
T
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
B
FC
Chouzhou Bank
73
-
70
LiaoNing
26
-
30
B
CBA ASL
LiaoNing
68
-
75
ShangHai
42
-
43
B
CBA ASL
LiaoNing
66
-
87
ShangHai
31
-
46
B
CBA ASL
LiaoNing
78
-
71
ShangHai
38
-
36
T
FIBA ACC
LiaoNing
65
-
97
Al-Shabab
31
-
49
B
FIBA ACC
NS Matrix Deers
93
-
94
LiaoNing
48
-
45
T