Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
96
ShanXi
64
-
45
T
CBA
ShanXi
132
-
118
ZheJiang Guangsha
71
-
64
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
97
ShanXi
68
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ShanXi
96
-
111
ZheJiang Guangsha
52
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
81
ShanXi
59
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
101
ShanXi
60
-
59
T
CBA
ShanXi
84
-
100
ZheJiang Guangsha
43
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
ZheJiang Guangsha
90
-
80
BeiJing
34
-
40
T
FC
ZheJiang Guangsha
51
-
75
Basquet Girona
29
-
43
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
102
DG Southern Tigers
45
-
58
T
CBA
DG Southern Tigers
106
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
120
-
100
ZheJiang Guangsha
59
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
96
ShanXi
64
-
45
T
CBA
ShanXi
132
-
118
ZheJiang Guangsha
71
-
64
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
97
ShanXi
68
-
53
T
CBA
LiaoNing
101
-
96
ZheJiang Guangsha
58
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
Tianjin Pioneers
87
-
63
ShanXi
44
-
31
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
T
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
T
CBA ASL
QingDao
90
-
52
ShanXi
39
-
35
B
CBA ASL
ShanXi
77
-
56
Suzhou Dragons
36
-
28
T
CBA ASL
ShanXi
95
-
66
FuJian
38
-
27
T
CBA ASL
Ningbo Rockets
109
-
98
ShanXi
56
-
41
B
CBA ASL
ShangHai
74
-
94
ShanXi
34
-
51
T
CBA ASL
ShanXi
81
-
78
NanJing TongXi DaShe
43
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
96
ShanXi
64
-
45
B