Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
121
-
92
SiChuan
57
-
46
T
CBA
SiChuan
85
-
117
XinJiang
43
-
56
T
CBA ASL
XinJiang
95
-
83
SiChuan
47
-
37
T
CBA
SiChuan
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
97
-
102
SiChuan
51
-
52
B
CBA
SiChuan
103
-
109
XinJiang
52
-
52
T
CBA
SiChuan
98
-
103
XinJiang
50
-
55
T
CBA
XinJiang
107
-
92
SiChuan
50
-
51
T
CBA
XinJiang
120
-
111
SiChuan
59
-
57
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
XinJiang
103
-
104
Chouzhou Bank
62
-
56
B
CBA ASL
Shenzhen
81
-
103
XinJiang
41
-
54
T
CBA ASL
XinJiang
116
-
112
Tianjin Pioneers
70
-
61
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
T
CBA ASL
XinJiang
73
-
77
Suzhou Dragons
31
-
37
B
CBA ASL
Shenzhen
114
-
96
XinJiang
60
-
54
B
CBA ASL
XinJiang
115
-
89
Chouzhou Bank
60
-
45
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
85
-
101
XinJiang
43
-
47
T
CBA
XinJiang
95
-
104
LiaoNing
47
-
53
B
CBA
XinJiang
91
-
98
LiaoNing
47
-
60
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
T
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
T
CBA ASL
SiChuan
99
-
92
Shandong Heroes
51
-
53
T
CBA
QingDao
87
-
70
SiChuan
44
-
28
B
CBA
SiChuan
77
-
92
Suzhou Dragons
46
-
42
B
CBA
SiChuan
85
-
119
Chouzhou Bank
34
-
57
B
CBA
SiChuan
82
-
101
LiaoNing
35
-
52
B
CBA
ShanXi
117
-
77
SiChuan
60
-
35
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
B
CBA
LiaoNing
113
-
66
SiChuan
62
-
32
B