Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
117
-
98
QingDao
33
-
43
T
CBA
QingDao
84
-
110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
QingDao
104
-
88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
XinJiang
103
-
85
QingDao
65
-
45
T
CBA ASL
QingDao
86
-
105
XinJiang
44
-
51
T
CBA ASL
XinJiang
101
-
94
QingDao
50
-
46
T
CBA ASL
QingDao
74
-
105
XinJiang
39
-
57
T
CBA
QingDao
100
-
101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
XinJiang
108
-
99
QingDao
60
-
49
T
CBA
QingDao
100
-
119
XinJiang
63
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
96
XinJiang
45
-
57
T
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
T
CBA ASL
XinJiang
103
-
104
Chouzhou Bank
62
-
56
B
CBA ASL
Shenzhen
81
-
103
XinJiang
41
-
54
T
CBA ASL
XinJiang
116
-
112
Tianjin Pioneers
70
-
61
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
T
CBA ASL
XinJiang
73
-
77
Suzhou Dragons
31
-
37
B
CBA ASL
Shenzhen
114
-
96
XinJiang
60
-
54
B
CBA ASL
XinJiang
115
-
89
Chouzhou Bank
60
-
45
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
85
-
101
XinJiang
43
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
T
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
T
CBA ASL
QingDao
101
-
109
Tianjin Pioneers
54
-
54
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
B
CBA ASL
QingDao
90
-
52
ShanXi
39
-
35
T
CBA ASL
ShangHai
96
-
99
QingDao
50
-
59
T
CBA ASL
QingDao
85
-
73
Suzhou Dragons
44
-
42
T