Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
87
-
70
SiChuan
44
-
28
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
B
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
B
CBA
SiChuan
73
-
81
QingDao
38
-
47
B
CBA
SiChuan
98
-
87
QingDao
47
-
39
T
CBA
QingDao
100
-
93
SiChuan
51
-
53
B
CBA
QingDao
93
-
91
SiChuan
44
-
38
B
CBA
QingDao
90
-
98
SiChuan
53
-
46
T
CBA
SiChuan
110
-
109
QingDao
51
-
58
T
CBA
QingDao
105
-
81
SiChuan
50
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
T
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
T
CBA ASL
SiChuan
99
-
92
Shandong Heroes
51
-
53
T
CBA
QingDao
87
-
70
SiChuan
44
-
28
B
CBA
SiChuan
77
-
92
Suzhou Dragons
46
-
42
B
CBA
SiChuan
85
-
119
Chouzhou Bank
34
-
57
B
CBA
SiChuan
82
-
101
LiaoNing
35
-
52
B
CBA
ShanXi
117
-
77
SiChuan
60
-
35
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
T
CBA ASL
QingDao
101
-
109
Tianjin Pioneers
54
-
54
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
B
CBA ASL
QingDao
90
-
52
ShanXi
39
-
35
T
CBA ASL
ShangHai
96
-
99
QingDao
50
-
59
T
CBA ASL
QingDao
85
-
73
Suzhou Dragons
44
-
42
T
CBA ASL
BeiJing
73
-
104
QingDao
36
-
65
T