Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
ShanXi
118
-
113
Jilin Northeast Tige
62
-
61
T
CBA
ShanXi
133
-
126
Jilin Northeast Tige
65
-
72
T
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
119
ShanXi
50
-
62
T
CBA
ShanXi
119
-
94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
117
ShanXi
51
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
87
ShanXi
58
-
35
B
CBA
ShanXi
119
-
91
Jilin Northeast Tige
63
-
47
T
CBA
ShanXi
86
-
98
Jilin Northeast Tige
43
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
116
ShanXi
60
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
70
-
74
ShanXi
31
-
39
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
87
-
63
ShanXi
44
-
31
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
T
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
T
CBA ASL
QingDao
90
-
52
ShanXi
39
-
35
B
CBA ASL
ShanXi
77
-
56
Suzhou Dragons
36
-
28
T
CBA ASL
ShanXi
95
-
66
FuJian
38
-
27
T
CBA ASL
Ningbo Rockets
109
-
98
ShanXi
56
-
41
B
CBA ASL
ShangHai
74
-
94
ShanXi
34
-
51
T
CBA ASL
ShanXi
81
-
78
NanJing TongXi DaShe
43
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
65
-
78
Beijing Royal Fighte
35
-
41
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
B
CBA ASL
Shandong Heroes
114
-
80
Jilin Northeast Tige
64
-
40
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
107
-
124
FuJian
52
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
96
FuJian
39
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
125
-
109
Jilin Northeast Tige
73
-
46
B
CBA
XinJiang
147
-
107
Jilin Northeast Tige
69
-
58
B
CBA
BeiJing
113
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
110
NanJing TongXi DaShe
53
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
T