Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 15 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 15 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 15 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 16 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 16 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 16 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86 - 107
QingDao
48
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
QingDao
64
-
58
T
CBA
QingDao
94 - 93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
T
CBA
QingDao
104 - 82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 119
QingDao
43
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 117
QingDao
38
-
55
T
CBA
QingDao
145 - 111
NanJing TongXi DaShe
72
-
62
T
CBA
QingDao
116 - 95
NanJing TongXi DaShe
55
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
LiaoNing
83 - 79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87 - 94
QingDao
48
-
45
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86 - 107
QingDao
48
-
57
T
CBA ASL
QingDao
101 - 109
Tianjin Pioneers
54
-
54
B
CBA ASL
ShanXi
79 - 75
QingDao
38
-
37
B
CBA ASL
QingDao
90 - 52
ShanXi
39
-
35
T
CBA ASL
ShangHai
96 - 99
QingDao
50
-
59
T
CBA ASL
QingDao
85 - 73
Suzhou Dragons
44
-
42
T
CBA ASL
BeiJing
73 - 104
QingDao
36
-
65
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
84 - 92
QingDao
41
-
48
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
90 - 100
Shenzhen
43
-
55
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
79 - 90
NanJing TongXi DaShe
33
-
53
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78 - 100
Chouzhou Bank
33
-
44
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88 - 101
XinJiang
46
-
52
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Tianjin Pioneers
55
-
51
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86 - 107
QingDao
48
-
57
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60 - 69
ShanXi
34
-
37
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
72 - 89
Tianjin Pioneers
33
-
41
B
CBA ASL
BeiJing
101 - 73
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
98 - 92
Tianjin Pioneers
53
-
43
T