Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Guangzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
124
-
97
Guangzhou
59
-
51
T
CBA
Guangzhou
93
-
105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
Guangzhou
70
-
77
DG Southern Tigers
41
-
46
T
FC
DG Southern Tigers
92
-
82
Guangzhou
44
-
35
T
CBA
Guangzhou
79
-
101
DG Southern Tigers
44
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
101
-
94
Guangzhou
37
-
46
T
CBA
Guangzhou
120
-
101
DG Southern Tigers
47
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
98
-
89
Guangzhou
52
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
104
Guangzhou
59
-
50
T
CBA
Guangzhou
98
-
105
DG Southern Tigers
45
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
116
-
95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90
-
107
LiaoNing
43
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
102
DG Southern Tigers
45
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
120
-
100
ZheJiang Guangsha
59
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
112
DG Southern Tigers
61
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
Guangzhou
68
-
94
Tianjin Pioneers
34
-
32
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
67
-
96
Guangzhou
27
-
58
T
CBA ASL
Guangzhou
73
-
91
BeiJing
43
-
56
B
CBA ASL
QingDao
109
-
68
Guangzhou
57
-
36
B
CBA
Guangzhou
71
-
93
XinJiang
40
-
41
B
CBA
Guangzhou
105
-
83
XinJiang
58
-
40
T
CBA
XinJiang
113
-
86
Guangzhou
57
-
43
B
CBA
XinJiang
108
-
91
Guangzhou
53
-
48
B
CBA
Guangzhou
92
-
78
QingDao
43
-
45
T
CBA
QingDao
96
-
101
Guangzhou
48
-
45
T