Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
116
-
120
DG Southern Tigers
74
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
122
-
115
FuJian
73
-
49
T
CBA ASL
FuJian
102
-
69
DG Southern Tigers
52
-
37
B
CBA
FuJian
99
-
110
DG Southern Tigers
43
-
61
T
CBA
DG Southern Tigers
124
-
103
FuJian
64
-
58
T
CBA
FuJian
104
-
108
DG Southern Tigers
54
-
40
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
91
FuJian
46
-
37
T
CBA
DG Southern Tigers
137
-
122
FuJian
72
-
54
T
CBA
FuJian
110
-
125
DG Southern Tigers
52
-
73
T
CBA
FuJian
145
-
153
DG Southern Tigers
71
-
78
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
74
-
89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89
-
76
Guangzhou
40
-
43
T
CBA
LiaoNing
116
-
95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90
-
107
LiaoNing
43
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
102
DG Southern Tigers
45
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
62
-
108
FuJian
32
-
48
T
CBA
FuJian
81
-
84
Tianjin Pioneers
36
-
48
B
CBA ASL
Shandong Heroes
104
-
88
FuJian
50
-
47
B
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
107
-
124
FuJian
52
-
57
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
86
-
87
FuJian
34
-
43
T
CBA ASL
FuJian
73
-
97
BeiJing
34
-
45
B
CBA ASL
FuJian
97
-
107
ShangHai
47
-
50
B
CBA ASL
ShanXi
95
-
66
FuJian
38
-
27
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
97
-
95
FuJian
56
-
47
B