Bảng xếp hạng
Maccabi Ironi Ramat
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 5 | 88.1 | 82.6 | 5.5 | 4 | 67% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 88.9 | 81.7 | 7.2 | 2 | 78% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 86.8 | 84 | 2.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.9 | 83.3 | 1.6 | 60% |
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 13 | 2 | 89.7 | 79.8 | 9.9 | 1 | 87% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 88.1 | 77 | 11.1 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 91 | 82.2 | 8.8 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 94.5 | 83.9 | 10.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
94
-
87
Maccabi Ironi Ramat
39
-
30
B
Israel League Cup
T.A Maccabi
86
-
83
Maccabi Ironi Ramat
48
-
36
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
81
-
84
T.A Maccabi
33
-
41
B
Israel Cup
T.A Maccabi
104
-
72
Maccabi Ironi Ramat
44
-
35
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
71
-
88
T.A Maccabi
33
-
40
B
IPL
T.A Maccabi
92
-
75
Maccabi Ironi Ramat
41
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ironi Nes Ziona
61
-
76
Maccabi Ironi Ramat
40
-
40
T
BC League
Szombathely
106
-
100
Maccabi Ironi Ramat
39
-
38
B
Israel Cup
Hapoel Tel-Aviv
86
-
50
Maccabi Ironi Ramat
41
-
23
B
BC League
Maccabi Ironi Ramat
76
-
69
Szombathely
47
-
40
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
89
-
75
Bnei
44
-
33
T
BC League
Szombathely
88
-
81
Maccabi Ironi Ramat
49
-
36
B
IPL
Hapoel
86
-
87
Maccabi Ironi Ramat
48
-
49
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85
-
78
Hapoel Beer Sheva
40
-
37
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85
-
82
Hapoel Afula
47
-
46
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
82
-
91
Hapoel Tel-Aviv
39
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
T.A Maccabi
87
-
93
Berlin
48
-
46
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
75
-
93
T.A Maccabi
31
-
38
T
EURO
T.A Maccabi
85
-
73
Crvena Zvezda
44
-
32
T
Israel Cup
T.A Maccabi
78
-
63
Ironi Nes Ziona
45
-
27
T
EURO
Paris
96
-
83
T.A Maccabi
49
-
33
B
EURO
Real Madrid
116
-
113
T.A Maccabi
57
-
63
B
IPL
Hapoel Haifa
67
-
106
T.A Maccabi
35
-
48
T
EURO
T.A Maccabi
74
-
107
Olimpiamilano
37
-
45
B
IPL
Hapoel Afula
75
-
87
T.A Maccabi
35
-
44
T
EURO
Partizan
98
-
75
T.A Maccabi
48
-
32
B