Bảng xếp hạng

Elizzur Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 4 11 77.3 87.7 -10.4 13 27%
Chủ 7 2 5 80.4 89.1 -8.7 13 29%
Khách 8 2 6 74.6 86.4 -11.8 11 25%
trận gần đây 10 3 7 78 86.4 -8.4 30%
Hapoel Haifa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 2 13 79.1 93.6 -14.5 14 13%
Chủ 7 1 6 81.6 97.7 -16.1 14 14%
Khách 8 1 7 77 90 -13 14 12%
trận gần đây 10 1 9 79.6 95.9 -16.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Haifa
94 - 85
Elizzur Maccabi
40
-
42
B
Israel League Cup
Hapoel Haifa
81 - 69
Elizzur Maccabi
32
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Elizzur Maccabi Netanya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
88 - 91
Elizzur Maccabi
48
-
52
T
IPL
Elizzur Maccabi
80 - 96
Hapoel Beer Sheva
33
-
55
B
IPL
Ironi Nes Ziona
91 - 72
Elizzur Maccabi
42
-
35
B
IPL
Elizzur Maccabi
74 - 98
Hapoel
41
-
62
B
IPL
Elizzur Maccabi
70 - 96
Hapoel Tel-Aviv
40
-
50
B
IPL
GALIL ELYON
69 - 65
Elizzur Maccabi
42
-
30
B
IPL
Elizzur Maccabi
95 - 89
Maccabi Ironi Ramat
49
-
54
T
IPL
Ata
64 - 84
Elizzur Maccabi
31
-
40
T
IPL
Elizzur Maccabi
80 - 85
Bnei
38
-
38
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
88 - 69
Elizzur Maccabi
46
-
31
B
Hapoel Haifa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Haifa
83 - 94
Gilboa Galil
43
-
47
B
IPL
Hapoel Haifa
67 - 106
T.A Maccabi
35
-
48
B
IPL
Hapoel Haifa
79 - 108
Hapoel Tel-Aviv
38
-
70
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
81 - 87
Hapoel Haifa
42
-
39
T
IPL
Ironi Nes Ziona
86 - 68
Hapoel Haifa
45
-
29
B
IPL
Hapoel Afula
86 - 74
Hapoel Haifa
42
-
40
B
IPL
T.A Maccabi
102 - 87
Hapoel Haifa
48
-
50
B
IPL
Hapoel Haifa
101 - 109
Bnei
54
-
55
B
IPL
GALIL ELYON
87 - 69
Hapoel Haifa
36
-
30
B
IPL
Gilboa Galil
100 - 81
Hapoel Haifa
41
-
46
B