Bảng xếp hạng
Hapoel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 82.2 | 78.4 | 3.8 | 6 | 60% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 82.8 | 75.4 | 7.4 | 4 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 81.3 | 82.8 | -1.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82 | 79.8 | 2.2 | 50% |
Bnei
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 87.6 | 88.8 | -1.2 | 5 | 60% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 87.2 | 84.2 | 3 | 3 | 75% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 88 | 94 | -6 | 5 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.9 | 88.8 | 0.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Bnei
84
-
73
Hapoel
42
-
40
B
IPL
Bnei
89
-
80
Hapoel
51
-
46
B
IPL
Bnei
75
-
72
Hapoel
39
-
41
B
IPL
Hapoel
87
-
92
Bnei
48
-
53
B
IPL
Bnei
77
-
64
Hapoel
43
-
32
B
IPL
Hapoel
74
-
79
Bnei
31
-
34
B
IPL
Hapoel
90
-
74
Bnei
49
-
42
T
IPL
Bnei
71
-
78
Hapoel
33
-
39
T
IPL
Hapoel
75
-
90
Bnei
40
-
41
B
IPL
Bnei
82
-
91
Hapoel
34
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel
79
-
85
Hapoel
45
-
51
B
BC League
Petkim Spor
93
-
85
Hapoel
51
-
48
B
Israel Cup
Bnei
84
-
73
Hapoel
42
-
40
B
BC League
Hapoel
65
-
62
Petkim Spor
30
-
32
T
IPL
Hapoel
80
-
77
GALIL ELYON
48
-
33
T
BC League
Petkim Spor
82
-
81
Hapoel
38
-
46
B
IPL
Hapoel
87
-
72
Ata
44
-
44
T
IPL
Gilboa Galil
79
-
83
Hapoel
49
-
33
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
90
-
88
Hapoel
43
-
41
B
BC League
Nanterre
87
-
77
Hapoel
40
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
88
-
91
Elizzur Maccabi
48
-
52
B
Israel Cup
Bnei
84
-
73
Hapoel
42
-
40
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
89
-
75
Bnei
44
-
33
B
IPL
Bnei
88
-
83
Gilboa Galil
40
-
50
T
IPL
Bnei
84
-
86
Ironi Nes Ziona
34
-
56
B
IPL
Hapoel Afula
111
-
97
Bnei
58
-
44
B
IPL
Bnei
68
-
66
Hapoel
35
-
32
T
IPL
Hapoel Haifa
101
-
109
Bnei
54
-
55
T
IPL
Bnei
89
-
80
Hapoel
51
-
46
T
IPL
Elizzur Maccabi
80
-
85
Bnei
38
-
38
T