Bảng xếp hạng

Gilboa Galil
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 6 9 82.1 83.2 -1.1 8 40%
Chủ 9 4 5 82.7 79.1 3.6 8 44%
Khách 6 2 4 81.3 89.3 -8 8 33%
trận gần đây 10 5 5 80.8 80.9 -0.1 50%
H. Afula
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 6 9 82.7 81.1 1.6 9 40%
Chủ 7 5 2 89.6 79.9 9.7 5 71%
Khách 8 1 7 76.8 82.1 -5.3 12 12%
trận gần đây 10 5 5 86.1 80.6 5.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Afula
96 - 62
Gilboa Galil
45
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Gilboa Galil
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Haifa
83 - 94
Gilboa Galil
43
-
47
T
IPL
Gilboa Galil
88 - 83
Ironi Nes Ziona
41
-
43
T
IPL
Bnei
88 - 83
Gilboa Galil
40
-
50
B
IPL
Gilboa Galil
79 - 83
Hapoel
49
-
33
B
IPL
Gilboa Galil
78 - 83
Hapoel Beer Sheva
37
-
27
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
79 - 83
Gilboa Galil
44
-
42
T
IPL
Gilboa Galil
85 - 60
Ata
50
-
33
T
IPL
Gilboa Galil
56 - 73
Hapoel Tel-Aviv
21
-
32
B
IPL
Gilboa Galil
100 - 81
Hapoel Haifa
41
-
46
T
IPL
Hapoel Afula
96 - 62
Gilboa Galil
45
-
35
B
H. Afula
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Afula
87 - 65
GALIL ELYON
47
-
39
T
IPL
Hapoel Afula
76 - 88
Ata
35
-
47
B
IPL
Hapoel Afula
75 - 87
T.A Maccabi
35
-
44
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85 - 82
Hapoel Afula
47
-
46
B
IPL
Hapoel Afula
111 - 97
Bnei
58
-
44
T
IPL
Hapoel Afula
86 - 74
Hapoel Haifa
42
-
40
T
IPL
Hapoel
82 - 74
Hapoel Afula
47
-
35
B
IPL
Hapoel Afula
96 - 86
Ironi Nes Ziona
57
-
42
T
IPL
Hapoel
80 - 78
Hapoel Afula
38
-
37
B
IPL
Hapoel Afula
96 - 62
Gilboa Galil
45
-
35
T