Bảng xếp hạng

Maccabi Ironi Ramat
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 88.9 84.8 4.1 6 62%
Chủ 8 6 2 88.9 82.5 6.4 4 75%
Khách 5 2 3 89 88.6 0.4 6 40%
trận gần đây 10 6 4 86.9 85.6 1.3 60%
Bnei
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 88.5 88.6 -0.1 4 69%
Chủ 7 6 1 87.1 83.3 3.8 2 86%
Khách 6 3 3 90.2 94.8 -4.6 4 50%
trận gần đây 10 7 3 89.2 88.7 0.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
88 - 86
Maccabi Ironi Ramat
32
-
47
B
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99 - 89
Bnei
38
-
40
T
Israel League Cup
Bnei
81 - 69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
87 - 82
Bnei
46
-
43
T
IPL
Bnei
70 - 80
Maccabi Ironi Ramat
31
-
51
T
Israel League Cup
Bnei
84 - 93
Maccabi Ironi Ramat
48
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Ironi Ramat Gan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Szombathely
88 - 81
Maccabi Ironi Ramat
49
-
36
B
IPL
Hapoel
86 - 87
Maccabi Ironi Ramat
48
-
49
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85 - 78
Hapoel Beer Sheva
40
-
37
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85 - 82
Hapoel Afula
47
-
46
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
82 - 91
Hapoel Tel-Aviv
39
-
49
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
90 - 88
Hapoel
43
-
41
T
BC League
VEF Riga
93 - 94
Maccabi Ironi Ramat
44
-
48
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
79 - 83
Gilboa Galil
44
-
42
B
BC League
Maccabi Ironi Ramat
95 - 84
AEK
44
-
44
T
IPL
Elizzur Maccabi
95 - 89
Maccabi Ironi Ramat
49
-
54
B
Bnei Herzliya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
88 - 83
Gilboa Galil
40
-
50
T
IPL
Bnei
84 - 86
Ironi Nes Ziona
34
-
56
B
IPL
Hapoel Afula
111 - 97
Bnei
58
-
44
B
IPL
Bnei
68 - 66
Hapoel
35
-
32
T
IPL
Hapoel Haifa
101 - 109
Bnei
54
-
55
T
IPL
Bnei
89 - 80
Hapoel
51
-
46
T
IPL
Elizzur Maccabi
80 - 85
Bnei
38
-
38
T
IPL
Bnei
106 - 101
T.A Maccabi
48
-
46
T
IPL
Ata
93 - 78
Bnei
42
-
40
B
IPL
Bnei
88 - 86
Maccabi Ironi Ramat
32
-
47
T

45.3%
45.4%
29.6%
29.9%
55.8%
53.8%
75.6%
80%
29.7
30.4
19.3
19.2
7
6.6
10.6
12.2