Bảng xếp hạng
Bnei
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 88.6 | 89.1 | -0.5 | 4 | 67% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 87 | 83.3 | 3.7 | 3 | 83% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 90.2 | 94.8 | -4.6 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.3 | 90.1 | -1.8 | 60% |
Gilboa Galil
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 80.6 | 82.8 | -2.2 | 11 | 33% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 82 | 78.6 | 3.4 | 11 | 38% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 77.8 | 91.2 | -13.4 | 11 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79 | 83.4 | -4.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
84
-
60
Gilboa Galil
37
-
35
T
IPL
Gilboa Galil
79
-
74
Bnei
38
-
39
B
IPL
Bnei
82
-
70
Gilboa Galil
45
-
30
T
IPL
Bnei
80
-
71
Gilboa Galil
40
-
30
T
IPL
Gilboa Galil
82
-
94
Bnei
34
-
49
T
IPL
Gilboa Galil
92
-
77
Bnei
41
-
40
B
IPL
Bnei
89
-
95
Gilboa Galil
38
-
49
B
Israel League Cup
Gilboa Galil
78
-
72
Bnei
43
-
37
B
IPL
Gilboa Galil
81
-
95
Bnei
47
-
44
T
IPL
Gilboa Galil
90
-
89
Bnei
33
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
84
-
86
Ironi Nes Ziona
34
-
56
B
IPL
Hapoel Afula
111
-
97
Bnei
58
-
44
B
IPL
Bnei
68
-
66
Hapoel
35
-
32
T
IPL
Hapoel Haifa
101
-
109
Bnei
54
-
55
T
IPL
Bnei
89
-
80
Hapoel
51
-
46
T
IPL
Elizzur Maccabi
80
-
85
Bnei
38
-
38
T
IPL
Bnei
106
-
101
T.A Maccabi
48
-
46
T
IPL
Ata
93
-
78
Bnei
42
-
40
B
IPL
Bnei
88
-
86
Maccabi Ironi Ramat
32
-
47
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
97
-
79
Bnei
47
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Gilboa Galil
79
-
83
Hapoel
49
-
33
B
IPL
Gilboa Galil
78
-
83
Hapoel Beer Sheva
37
-
27
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
79
-
83
Gilboa Galil
44
-
42
T
IPL
Gilboa Galil
85
-
60
Ata
50
-
33
T
IPL
Gilboa Galil
56
-
73
Hapoel Tel-Aviv
21
-
32
B
IPL
Gilboa Galil
100
-
81
Hapoel Haifa
41
-
46
T
IPL
Hapoel Afula
96
-
62
Gilboa Galil
45
-
35
B
IPL
Gilboa Galil
81
-
89
Hapoel
39
-
44
B
IPL
Ironi Nes Ziona
101
-
83
Gilboa Galil
40
-
37
B
IPL
T.A Maccabi
89
-
83
Gilboa Galil
56
-
48
B