Bảng xếp hạng

H. Afula
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 83.6 81.3 2.3 9 42%
Chủ 4 4 0 97.2 79.8 17.4 7 100%
Khách 8 1 7 76.8 82.1 -5.3 9 12%
trận gần đây 10 4 6 83.5 81.7 1.8 40%
T.A Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 10 2 88.2 81.7 6.5 2 83%
Chủ 7 7 0 88.1 77 11.1 1 100%
Khách 5 3 2 88.4 88.2 0.2 3 60%
trận gần đây 10 8 2 88.5 81.6 6.9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
95 - 78
Hapoel Afula
52
-
47
B
IPL
Hapoel Afula
83 - 97
T.A Maccabi
47
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

H. Afula
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85 - 82
Hapoel Afula
47
-
46
B
IPL
Hapoel Afula
111 - 97
Bnei
58
-
44
T
IPL
Hapoel Afula
86 - 74
Hapoel Haifa
42
-
40
T
IPL
Hapoel
82 - 74
Hapoel Afula
47
-
35
B
IPL
Hapoel Afula
96 - 86
Ironi Nes Ziona
57
-
42
T
IPL
Hapoel
80 - 78
Hapoel Afula
38
-
37
B
IPL
Hapoel Afula
96 - 62
Gilboa Galil
45
-
35
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
85 - 62
Hapoel Afula
40
-
37
B
IPL
GALIL ELYON
88 - 77
Hapoel Afula
48
-
36
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
78 - 73
Hapoel Afula
40
-
33
B
Maccabi Tel Aviv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Partizan
98 - 75
T.A Maccabi
48
-
32
B
IPL
Ata
90 - 102
T.A Maccabi
41
-
56
T
EURO
T.A Maccabi
95 - 78
Zalgiris
50
-
38
T
IPL
Hapoel
101 - 84
T.A Maccabi
46
-
38
B
EURO
Crvena Zvezda
81 - 73
T.A Maccabi
48
-
33
B
EURO
T.A Maccabi
85 - 95
Saski Baskonia
43
-
57
B
IPL
Hapoel
72 - 79
T.A Maccabi
35
-
45
T
EURO
Bayern
98 - 93
T.A Maccabi
43
-
50
B
IPL
T.A Maccabi
102 - 87
Hapoel Haifa
48
-
50
T
IPL
T.A Maccabi
97 - 79
Hapoel Tel-Aviv
47
-
42
T

0%
48.3%
0%
34.2%
0%
55.6%
0%
76.2%
0
32.2
0
20
0
6.5
0
12.4