Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
35 | 19 | 19 | 23 | 0 | 54 | 96 |
![]() |
17 | 28 | 21 | 29 | 0 | 45 | 95 |
- Hapoel Tel-Aviv
- Ironi Kiryat Ata
Số liệu đội bóng
31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
12/36(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/29(82.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
24
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0