Bảng xếp hạng
H. Afula
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 76 | 82 | -6 | 12 | 20% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 76 | 82 | -6 | 8 | 20% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 76 | 82 | -6 | 20% |
Gilboa Galil
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 84.8 | 87.8 | -3 | 14 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 86 | 83 | 3 | 13 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 83 | 95 | -12 | 14 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 84.8 | 87.8 | -3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Tel-Aviv
85
-
62
Hapoel Afula
40
-
37
B
IPL
GALIL ELYON
88
-
77
Hapoel Afula
48
-
36
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
78
-
73
Hapoel Afula
40
-
33
B
IPL
Elizzur Maccabi
92
-
84
Hapoel Afula
42
-
38
B
IPL
Ata
67
-
84
Hapoel Afula
36
-
43
T
Israel League Cup
Hapoel Beer Sheva
78
-
86
Hapoel Afula
39
-
43
T
Israel League Cup
Hapoel Afula
67
-
91
Ata
26
-
50
B
Israel League Cup
Hapoel Afula
67
-
75
Hapoel
38
-
36
B
IPL
Hapoel Eilat
94
-
82
Hapoel Afula
49
-
41
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
90
-
87
Hapoel Afula
40
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Gilboa Galil
81
-
89
Hapoel
39
-
44
B
IPL
Ironi Nes Ziona
101
-
83
Gilboa Galil
40
-
37
B
IPL
T.A Maccabi
89
-
83
Gilboa Galil
56
-
48
B
IPL
Gilboa Galil
77
-
93
GALIL ELYON
32
-
45
B
IPL
Gilboa Galil
100
-
67
Elizzur Maccabi
55
-
38
T
Israel League Cup
Gilboa Galil
80
-
90
Hapoel
35
-
43
B
Israel League Cup
GALIL ELYON
87
-
63
Gilboa Galil
42
-
28
B
Israel League Cup
Gilboa Galil
85
-
66
Ironi Nes Ziona
41
-
27
T
FC
Gilboa Galil
87
-
94
GALIL ELYON
37
-
39
B
ILL
Elizzur Maccabi
85
-
90
Gilboa Galil
55
-
50
T