Bảng xếp hạng

Bnei
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 85 88.8 -3.8 6 60%
Chủ 2 2 0 87.5 83.5 4 5 100%
Khách 3 1 2 83.3 92.3 -9 6 33%
trận gần đây 5 3 2 85 88.8 -3.8 60%
T.A Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 5 0 80 71.6 8.4 1 100%
Chủ 4 4 0 81 71.5 9.5 1 100%
Khách 1 1 0 76 72 4 4 100%
trận gần đây 5 5 0 80 71.6 8.4 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
98 - 85
Bnei
62
-
43
B
IPL
Bnei
74 - 94
T.A Maccabi
33
-
46
B
IPL
Bnei
76 - 99
T.A Maccabi
39
-
49
B
Israel Cup
T.A Maccabi
105 - 89
Bnei
59
-
44
B
IPL
T.A Maccabi
93 - 98
Bnei
46
-
39
T
IPL
T.A Maccabi
74 - 96
Bnei
39
-
48
T
IPL
Bnei
97 - 81
T.A Maccabi
50
-
42
T
IPL
T.A Maccabi
82 - 76
Bnei
41
-
45
B
IPL
T.A Maccabi
92 - 74
Bnei
47
-
39
B
IPL
Bnei
71 - 59
T.A Maccabi
37
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Bnei Herzliya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
93 - 78
Bnei
42
-
40
B
IPL
Bnei
88 - 86
Maccabi Ironi Ramat
32
-
47
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
97 - 79
Bnei
47
-
33
B
IPL
Bnei
87 - 81
Hapoel Beer Sheva
51
-
49
T
IPL
GALIL ELYON
87 - 93
Bnei
40
-
52
T
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99 - 89
Bnei
38
-
40
B
Israel League Cup
Hapoel
79 - 83
Bnei
35
-
47
T
Israel League Cup
Bnei
78 - 66
Hapoel Haifa
41
-
40
T
Israel League Cup
Bnei
81 - 69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
T
FC
Bnei
85 - 73
Siden Torun
36
-
33
T
Maccabi Tel Aviv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bologna
84 - 77
T.A Maccabi
45
-
39
B
IPL
T.A Maccabi
73 - 60
GALIL ELYON
40
-
32
T
IPL
T.A Maccabi
77 - 62
Hapoel Beer Sheva
52
-
32
T
EURO
T.A Maccabi
79 - 78
Real Madrid
36
-
43
T
EURO
Fenerbahce Ulker
84 - 82
T.A Maccabi
38
-
40
B
IPL
Elizzur Maccabi
72 - 76
T.A Maccabi
33
-
49
T
EURO
Zalgiris
78 - 63
T.A Maccabi
44
-
24
B
IPL
T.A Maccabi
89 - 83
Gilboa Galil
56
-
48
T
EURO
T.A Maccabi
79 - 91
Partizan
46
-
42
B
EURO
T.A Maccabi
93 - 91
Efes Pilsen
52
-
52
T

45.4%
46.4%
29.9%
35%
53.8%
52.4%
80%
75.5%
30.4
30.7
19.2
16.3
6.6
5.2
12.2
10.6