Bảng xếp hạng

Ata
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 77 88 -11 9 25%
Chủ 2 0 2 66.5 86.5 -20 13 0%
Khách 2 1 1 87.5 89.5 -2 7 50%
trận gần đây 4 1 3 77 88 -11 25%
Bnei
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 86.8 87.8 -1 4 75%
Chủ 2 2 0 87.5 83.5 4 3 100%
Khách 2 1 1 86 92 -6 5 50%
trận gần đây 4 3 1 86.8 87.8 -1 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
76 - 62
Ata
43
-
39
B
IPL
Ata
74 - 87
Bnei
39
-
42
B
IPL
Bnei
93 - 89
Ata
44
-
48
B
IPL
Bnei
77 - 66
Ata
36
-
30
B
IPL
Ata
79 - 70
Bnei
30
-
38
T
IPL
Ata
79 - 74
Bnei
32
-
35
T
IPL
Bnei
82 - 67
Ata
47
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Ironi Kiryat Ata
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Haifa
86 - 100
Ata
38
-
55
T
IPL
Ata
66 - 89
Hapoel
27
-
40
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
93 - 75
Ata
53
-
42
B
IPL
Ata
67 - 84
Hapoel Afula
36
-
43
B
Israel Cup
T.A Maccabi
94 - 67
Ata
51
-
32
B
Israel League Cup
Hapoel
90 - 74
Ata
40
-
38
B
Israel League Cup
Hapoel Afula
67 - 91
Ata
26
-
50
T
Israel League Cup
Ata
85 - 66
Hapoel Beer Sheva
38
-
30
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
100 - 83
Ata
49
-
35
B
IPL
Ata
62 - 70
Hapoel Tel-Aviv
34
-
34
B
Bnei Herzliya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
88 - 86
Maccabi Ironi Ramat
32
-
47
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
97 - 79
Bnei
47
-
33
B
IPL
Bnei
87 - 81
Hapoel Beer Sheva
51
-
49
T
IPL
GALIL ELYON
87 - 93
Bnei
40
-
52
T
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99 - 89
Bnei
38
-
40
B
Israel League Cup
Hapoel
79 - 83
Bnei
35
-
47
T
Israel League Cup
Bnei
78 - 66
Hapoel Haifa
41
-
40
T
Israel League Cup
Bnei
81 - 69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
T
FC
Bnei
85 - 73
Siden Torun
36
-
33
T
Israel League Cup
Elizzur Maccabi
79 - 84
Bnei
39
-
55
T

0%
45.4%
0%
29.9%
0%
53.8%
0%
80%
0
30.4
0
19.2
0
6.6
0
12.2