Bảng xếp hạng

Bnei
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 86.3 88.3 -2 5 67%
Chủ 1 1 0 87 81 6 5 100%
Khách 2 1 1 86 92 -6 4 50%
trận gần đây 3 2 1 86.3 88.3 -2 67%
Maccabi Ironi Ramat
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 100.5 79.5 21 4 100%
Chủ 2 2 0 100.5 79.5 21 2 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 8 0%
trận gần đây 2 2 0 100.5 79.5 21 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99 - 89
Bnei
38
-
40
B
Israel League Cup
Bnei
81 - 69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
87 - 82
Bnei
46
-
43
B
IPL
Bnei
70 - 80
Maccabi Ironi Ramat
31
-
51
B
Israel League Cup
Bnei
84 - 93
Maccabi Ironi Ramat
48
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Bnei Herzliya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Tel-Aviv
97 - 79
Bnei
47
-
33
B
IPL
Bnei
87 - 81
Hapoel Beer Sheva
51
-
49
T
IPL
GALIL ELYON
87 - 93
Bnei
40
-
52
T
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99 - 89
Bnei
38
-
40
B
Israel League Cup
Hapoel
79 - 83
Bnei
35
-
47
T
Israel League Cup
Bnei
78 - 66
Hapoel Haifa
41
-
40
T
Israel League Cup
Bnei
81 - 69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
T
FC
Bnei
85 - 73
Siden Torun
36
-
33
T
Israel League Cup
Elizzur Maccabi
79 - 84
Bnei
39
-
55
T
IPL
Hapoel Beer Sheva
88 - 82
Bnei
47
-
45
B
Maccabi Ironi Ramat Gan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Maccabi Ironi Ramat
108 - 84
Ironi Nes Ziona
53
-
46
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78 - 71
VEF Riga
38
-
30
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
93 - 75
Ata
53
-
42
T
BC League
AEK
80 - 71
Maccabi Ironi Ramat
47
-
42
B
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99 - 89
Bnei
38
-
40
T
Israel League Cup
Hapoel Tel-Aviv
102 - 109
Maccabi Ironi Ramat
43
-
33
T
Israel League Cup
Elizzur Maccabi
55 - 75
Maccabi Ironi Ramat
32
-
36
T
Israel League Cup
Bnei
81 - 69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
B
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
96 - 81
Hapoel Haifa
44
-
47
T
FC
Hapoel
88 - 81
Maccabi Ironi Ramat
48
-
48
B

45.4%
43.2%
29.9%
21.2%
53.8%
58.9%
80%
69.8%
30.4
29
19.2
16.5
6.6
7.5
12.2
10.5