Bảng xếp hạng
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 85 | 81 | 4 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 85 | 81 | 4 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 85 | 81 | 4 | 100% |
Gilboa Galil
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 80 | 8.5 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 80 | 8.5 | 7 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 80 | 8.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
86
-
64
Gilboa Galil
43
-
27
T
IPL
Gilboa Galil
60
-
77
T.A Maccabi
28
-
31
T
Israel League Cup
T.A Maccabi
85
-
75
Gilboa Galil
39
-
39
T
IPL
T.A Maccabi
84
-
61
Gilboa Galil
52
-
24
T
IPL
Gilboa Galil
87
-
83
T.A Maccabi
43
-
47
B
IPL
T.A Maccabi
73
-
67
Gilboa Galil
42
-
29
T
IPL
Gilboa Galil
81
-
76
T.A Maccabi
51
-
40
B
IPL
T.A Maccabi
83
-
74
Gilboa Galil
42
-
36
T
IPL
Gilboa Galil
65
-
67
T.A Maccabi
36
-
36
T
IPL
Gilboa Galil
85
-
78
T.A Maccabi
37
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
T.A Maccabi
79
-
91
Partizan
46
-
42
B
EURO
T.A Maccabi
93
-
91
Efes Pilsen
52
-
52
T
IPL
T.A Maccabi
85
-
81
Ironi Nes Ziona
46
-
38
T
EURO
Monaco
85
-
79
T.A Maccabi
41
-
46
B
EURO
T.A Maccabi
89
-
82
Lyon
51
-
52
T
Israel League Cup
T.A Maccabi
82
-
75
Hapoel
51
-
36
T
Israel Cup
T.A Maccabi
94
-
67
Ata
51
-
32
T
FC
Efes Pilsen
89
-
66
T.A Maccabi
39
-
38
B
FC
NAO
75
-
88
T.A Maccabi
44
-
47
T
FC
T.A Maccabi
95
-
107
Bayern
51
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Gilboa Galil
77
-
93
GALIL ELYON
32
-
45
B
IPL
Gilboa Galil
100
-
67
Elizzur Maccabi
55
-
38
T
Israel League Cup
Gilboa Galil
80
-
90
Hapoel
35
-
43
B
Israel League Cup
GALIL ELYON
87
-
63
Gilboa Galil
42
-
28
B
Israel League Cup
Gilboa Galil
85
-
66
Ironi Nes Ziona
41
-
27
T
FC
Gilboa Galil
87
-
94
GALIL ELYON
37
-
39
B
ILL
Elizzur Maccabi
85
-
90
Gilboa Galil
55
-
50
T
ILL
Maccabi Rehovot
84
-
90
Gilboa Galil
39
-
37
T
ILL
Gilboa Galil
64
-
72
Maccabi Rehovot
25
-
36
B
ILL
Maccabi Rehovot
79
-
69
Gilboa Galil
41
-
40
B