Bảng xếp hạng
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nes Ziona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 74 | 81 | -7 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 74 | 81 | -7 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 74 | 81 | -7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
105
-
64
Ironi Nes Ziona
56
-
28
T
IPL
Ironi Nes Ziona
66
-
99
T.A Maccabi
36
-
52
T
IPL
T.A Maccabi
109
-
83
Ironi Nes Ziona
61
-
36
T
IPL
T.A Maccabi
86
-
82
Ironi Nes Ziona
49
-
38
T
IPL
Ironi Nes Ziona
73
-
97
T.A Maccabi
42
-
52
T
IPL
Ironi Nes Ziona
66
-
88
T.A Maccabi
35
-
49
T
IPL
Ironi Nes Ziona
84
-
91
T.A Maccabi
42
-
42
T
Israel Cup
T.A Maccabi
85
-
73
Ironi Nes Ziona
42
-
36
T
IPL
T.A Maccabi
95
-
87
Ironi Nes Ziona
44
-
45
T
IPL
T.A Maccabi
93
-
89
Ironi Nes Ziona
51
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Monaco
85
-
79
T.A Maccabi
41
-
46
B
EURO
T.A Maccabi
89
-
82
Lyon
51
-
52
T
Israel League Cup
T.A Maccabi
82
-
75
Hapoel
51
-
36
T
Israel Cup
T.A Maccabi
94
-
67
Ata
51
-
32
T
FC
Efes Pilsen
89
-
66
T.A Maccabi
39
-
38
B
FC
NAO
75
-
88
T.A Maccabi
44
-
47
T
FC
T.A Maccabi
95
-
107
Bayern
51
-
54
B
FC
Olympiacos
84
-
83
T.A Maccabi
36
-
40
B
IPL
T.A Maccabi
82
-
74
Hapoel Tel-Aviv
39
-
38
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
85
-
67
T.A Maccabi
46
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ironi Nes Ziona
74
-
81
Hapoel
33
-
40
B
Israel League Cup
Hapoel
81
-
68
Ironi Nes Ziona
37
-
39
B
Israel League Cup
Ironi Nes Ziona
89
-
65
GALIL ELYON
44
-
28
T
Israel League Cup
Hapoel
94
-
84
Ironi Nes Ziona
43
-
41
B
Israel League Cup
Gilboa Galil
85
-
66
Ironi Nes Ziona
41
-
27
B
FC
Ironi Nes Ziona
62
-
66
Hapoel
29
-
34
B
FC
Ironi Nes Ziona
74
-
75
Hapoel Beer Sheva
31
-
39
B
IPL
T.A Maccabi
105
-
64
Ironi Nes Ziona
56
-
28
B
IPL
Ironi Nes Ziona
66
-
99
T.A Maccabi
36
-
52
B
IPL
T.A Maccabi
109
-
83
Ironi Nes Ziona
61
-
36
B