Bảng xếp hạng
Mersin BŞB
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 6 | 80.1 | 83.6 | -3.5 | 8 | 54% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 80.5 | 78 | 2.5 | 8 | 67% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 79.7 | 88.4 | -8.7 | 7 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.8 | 85.8 | -4 | 50% |
Bahcesehir Kol.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 81.2 | 78.8 | 2.4 | 6 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 80.8 | 76.2 | 4.6 | 5 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 81.8 | 82.8 | -1 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.5 | 78.8 | 2.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bursaspor
85
-
97
Mersin
37
-
54
T
TBL
Mersin
79
-
58
Tofas
43
-
31
T
TBL
Yarrow
93
-
60
Mersin
35
-
24
B
TBL
Mersin
95
-
73
Turk Telekom
39
-
41
T
TBL
Buyukcekmece
96
-
97
Mersin
44
-
43
T
TBL
Mersin
69
-
98
Fenerbahce Ulker
35
-
52
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
101
-
82
Mersin
53
-
37
B
TBL
Mersin
76
-
94
Efes Pilsen
33
-
51
B
TBL
Besiktas Cola Turka
72
-
66
Mersin
31
-
27
B
TBL
Mersin
97
-
88
Manisa Belediye
53
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Bahcesehir Koleji
95
-
93
Buducnost
37
-
41
T
TBL
Bahcesehir Koleji
85
-
78
Tofas
38
-
38
T
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
69
-
73
Bahcesehir Koleji
31
-
38
T
TBL
Turk Telekom
59
-
79
Bahcesehir Koleji
26
-
46
T
TBL
Bahcesehir Koleji
70
-
82
Fenerbahce Ulker
34
-
44
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
73
-
65
S.A.D.
44
-
32
T
TBL
Efes Pilsen
93
-
80
Bahcesehir Koleji
50
-
37
B
ULEB
Besiktas Cola Turka
89
-
82
Bahcesehir Koleji
58
-
43
B
TBL
Bahcesehir Koleji
86
-
71
Manisa Belediye
45
-
44
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
84
-
74
BC Wolves
34
-
36
T