Bảng xếp hạng

Petkim Spor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 80.4 82.3 -1.9 10 38%
Chủ 6 2 4 83.8 85.5 -1.7 12 33%
Khách 7 3 4 77.4 79.6 -2.2 8 43%
trận gần đây 10 3 7 80.6 85.1 -4.5 30%
Yalovaspor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 76.7 85.2 -8.5 12 23%
Chủ 7 3 4 78.4 79.4 -1 11 43%
Khách 6 0 6 74.7 92 -17.3 14 0%
trận gần đây 10 3 7 78.4 82.9 -4.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
81 - 80
Yarrow
31
-
31
T
TBL
Yarrow
65 - 92
Petkim Spor
25
-
35
T
FC
Petkim Spor
73 - 68
Yarrow
34
-
37
T
TBL2
Petkim Spor
75 - 61
Yarrow
36
-
40
T
TBL2
Yarrow
72 - 73
Petkim Spor
23
-
38
T
TBL2
Yarrow
74 - 84
Petkim Spor
38
-
40
T
TBL2
Petkim Spor
78 - 76
Yarrow
40
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Petkim Spor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Petkim Spor
82 - 81
Hapoel
38
-
46
T
TBL
Buyukcekmece
67 - 72
Petkim Spor
42
-
40
T
TBL
Petkim Spor
77 - 94
Galatasaray Cafe Crown
48
-
55
B
TBL
Besiktas Cola Turka
88 - 80
Petkim Spor
45
-
46
B
BC League
Oostende
76 - 85
Petkim Spor
42
-
37
T
TBL
Petkim Spor
83 - 82
Pinar Karsiyaka
38
-
40
T
TBL
Maik Ze Fendi
95 - 85
Petkim Spor
43
-
40
B
BC League
Petkim Spor
90 - 63
WILKI Morskie Szczecin
40
-
35
T
TBL
Petkim Spor
88 - 92
Bahcesehir Koleji
44
-
42
B
TBL
Tofas
107 - 99
Petkim Spor
49
-
44
B
Yalovaspor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Yarrow
75 - 70
Daruss Afaka
35
-
34
T
TBL
Bursaspor
104 - 93
Yarrow
51
-
36
B
TBL
Yarrow
93 - 60
Mersin
35
-
24
T
TBL
Yarrow
65 - 85
Buyukcekmece
36
-
43
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
79 - 69
Yarrow
40
-
31
B
TBL
Yarrow
71 - 91
Besiktas Cola Turka
36
-
46
B
TBL
Pinar Karsiyaka
104 - 81
Yarrow
64
-
40
B
TBL
Yarrow
90 - 76
Maik Ze Fendi
40
-
43
T
TBL
Bahcesehir Koleji
83 - 82
Yarrow
41
-
47
B
TBL
Yarrow
65 - 77
Tofas
35
-
40
B

47.4%
45.2%
38.1%
33.7%
53.3%
54.1%
80.4%
67.2%
29.7
30.3
19.3
19
6
6.7
12.3
11.9