Bảng xếp hạng

Bursaspor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 85 87.4 -2.4 7 58%
Chủ 6 3 3 86.7 90.5 -3.8 9 50%
Khách 6 4 2 83.3 84.3 -1 5 67%
trận gần đây 10 6 4 86.1 87.7 -1.6 60%
Mersin BŞB
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 78.7 83.5 -4.8 9 50%
Chủ 6 4 2 80.5 78 2.5 8 67%
Khách 6 2 4 76.8 89 -12.2 10 33%
trận gần đây 10 4 6 80.2 88 -7.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Bursaspor
93 - 97
Mersin
47
-
44
B
FC
Bursaspor
86 - 80
Mersin
43
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Bursaspor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bursaspor
104 - 93
Yarrow
51
-
36
T
TBL
Buyukcekmece
84 - 87
Bursaspor
45
-
37
T
TBL
Bursaspor
82 - 105
Galatasaray Cafe Crown
41
-
49
B
TBL
Besiktas Cola Turka
86 - 95
Bursaspor
50
-
56
T
TBL
Bursaspor
70 - 76
Pinar Karsiyaka
39
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
74 - 88
Bursaspor
36
-
36
T
FIBA EUROPE CUP
Bursaspor
97 - 101
ONYX Levice
49
-
43
B
TBL
Bursaspor
92 - 80
Bahcesehir Koleji
39
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
Anorthosis Famagusta
66 - 81
Bursaspor
39
-
42
T
TBL
Tofas
94 - 71
Bursaspor
44
-
39
B
Mersin BŞB
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Mersin
79 - 58
Tofas
43
-
31
T
TBL
Yarrow
93 - 60
Mersin
35
-
24
B
TBL
Mersin
95 - 73
Turk Telekom
39
-
41
T
TBL
Buyukcekmece
96 - 97
Mersin
44
-
43
T
TBL
Mersin
69 - 98
Fenerbahce Ulker
35
-
52
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
101 - 82
Mersin
53
-
37
B
TBL
Mersin
76 - 94
Efes Pilsen
33
-
51
B
TBL
Besiktas Cola Turka
72 - 66
Mersin
31
-
27
B
TBL
Mersin
97 - 88
Manisa Belediye
53
-
45
T
TBL
Pinar Karsiyaka
107 - 81
Mersin
55
-
48
B

46.9%
46.1%
36.8%
39.9%
54.2%
49.7%
77.3%
79.7%
30.2
30.8
17.6
17.8
6.1
5
9.9
12.9