Bảng xếp hạng
Buyukcekmece
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 82.4 | 84.8 | -2.4 | 13 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 83.8 | 86 | -2.2 | 16 | 20% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 81.4 | 84 | -2.6 | 11 | 29% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 80.5 | 83.3 | -2.8 | 20% |
Petkim Spor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 81.1 | 83.6 | -2.5 | 10 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 83.8 | 85.5 | -1.7 | 11 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 78.3 | 81.7 | -3.4 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.8 | 85.1 | -4.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Buyukcekmece
96
-
94
Petkim Spor
39
-
43
T
TBL
Petkim Spor
99
-
95
Buyukcekmece
47
-
49
B
TBL
Buyukcekmece
89
-
73
Petkim Spor
40
-
38
T
TBL
Petkim Spor
79
-
75
Buyukcekmece
34
-
34
B
FC
Petkim Spor
79
-
72
Buyukcekmece
39
-
33
B
TBL
Petkim Spor
72
-
74
Buyukcekmece
36
-
35
T
TBL
Buyukcekmece
81
-
66
Petkim Spor
44
-
43
T
TBL
Petkim Spor
98
-
77
Buyukcekmece
50
-
44
B
TBL
Buyukcekmece
86
-
83
Petkim Spor
41
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
82
-
85
Buyukcekmece
38
-
44
T
TBL
Buyukcekmece
84
-
87
Bursaspor
45
-
37
B
TBL
Yarrow
65
-
85
Buyukcekmece
36
-
43
T
TBL
Buyukcekmece
96
-
97
Mersin
44
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
65
-
76
Galatasaray Cafe Crown
37
-
41
B
TBL
Besiktas Cola Turka
95
-
84
Buyukcekmece
51
-
48
B
TBL
Buyukcekmece
75
-
82
Pinar Karsiyaka
29
-
30
B
TBL
Maik Ze Fendi
80
-
75
Buyukcekmece
44
-
31
B
TBL
Bahcesehir Koleji
76
-
70
Buyukcekmece
43
-
38
B
TBL
Tofas
93
-
86
Buyukcekmece
43
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
77
-
94
Galatasaray Cafe Crown
48
-
55
B
TBL
Besiktas Cola Turka
88
-
80
Petkim Spor
45
-
46
B
BC League
Oostende
76
-
85
Petkim Spor
42
-
37
T
TBL
Petkim Spor
83
-
82
Pinar Karsiyaka
38
-
40
T
TBL
Maik Ze Fendi
95
-
85
Petkim Spor
43
-
40
B
BC League
Petkim Spor
90
-
63
WILKI Morskie Szczecin
40
-
35
T
TBL
Petkim Spor
88
-
92
Bahcesehir Koleji
44
-
42
B
TBL
Tofas
107
-
99
Petkim Spor
49
-
44
B
TBL
Petkim Spor
68
-
75
Turk Telekom
33
-
47
B
BC League
Petkim Spor
56
-
108
Unicaja
22
-
48
B