Bảng xếp hạng
Yalovaspor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 10 | 76.8 | 86.5 | -9.7 | 15 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 79 | 81 | -2 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 74.7 | 92 | -17.3 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.3 | 84.1 | -6.8 | 20% |
Daruss Afaka
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 10 | 80.9 | 92.2 | -11.3 | 14 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 84.2 | 85.7 | -1.5 | 13 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 77.7 | 98.8 | -21.1 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 79.2 | 91.3 | -12.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Yarrow
59
-
82
Daruss Afaka
26
-
40
B
TBL
Daruss Afaka
74
-
62
Yarrow
39
-
34
B
FC
Yarrow
54
-
78
Daruss Afaka
23
-
36
B
FC
Daruss Afaka
76
-
74
Yarrow
33
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bursaspor
104
-
93
Yarrow
51
-
36
B
TBL
Yarrow
93
-
60
Mersin
35
-
24
T
TBL
Yarrow
65
-
85
Buyukcekmece
36
-
43
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
79
-
69
Yarrow
40
-
31
B
TBL
Yarrow
71
-
91
Besiktas Cola Turka
36
-
46
B
TBL
Pinar Karsiyaka
104
-
81
Yarrow
64
-
40
B
TBL
Yarrow
90
-
76
Maik Ze Fendi
40
-
43
T
TBL
Bahcesehir Koleji
83
-
82
Yarrow
41
-
47
B
TBL
Yarrow
65
-
77
Tofas
35
-
40
B
TBL
Turk Telekom
82
-
64
Yarrow
47
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
82
-
85
Buyukcekmece
38
-
44
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
100
-
82
Daruss Afaka
55
-
55
B
TBL
Daruss Afaka
76
-
91
Besiktas Cola Turka
39
-
53
B
TBL
Pinar Karsiyaka
101
-
86
Daruss Afaka
47
-
40
B
TBL
Daruss Afaka
88
-
68
Maik Ze Fendi
41
-
35
T
TBL
Bahcesehir Koleji
84
-
73
Daruss Afaka
38
-
31
B
TBL
Daruss Afaka
78
-
87
Tofas
36
-
46
B
TBL
Turk Telekom
105
-
68
Daruss Afaka
48
-
39
B
TBL
Daruss Afaka
87
-
97
Fenerbahce Ulker
50
-
48
B
TBL
Efes Pilsen
95
-
72
Daruss Afaka
44
-
42
B