Bảng xếp hạng

Maik Ze Fendi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 2 10 75.5 86.9 -11.4 14 17%
Chủ 6 2 4 74.8 84.2 -9.4 13 33%
Khách 6 0 6 76.2 89.7 -13.5 14 0%
trận gần đây 10 2 8 75.3 86.3 -11 20%
Turk Telekom
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 80 82.2 -2.2 11 33%
Chủ 6 3 3 78.5 75.2 3.3 10 50%
Khách 6 1 5 81.5 89.2 -7.7 12 17%
trận gần đây 10 3 7 80 81.7 -1.7 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Maik Ze Fendi
95 - 81
Turk Telekom
48
-
46
T
TBL
Turk Telekom
112 - 89
Maik Ze Fendi
55
-
38
B
TBL
Turk Telekom
82 - 71
Maik Ze Fendi
39
-
30
B
TBL
Maik Ze Fendi
78 - 68
Turk Telekom
36
-
38
T
FC
Turk Telekom
83 - 70
Maik Ze Fendi
44
-
44
B
TBL
Maik Ze Fendi
96 - 100
Turk Telekom
39
-
43
B
TBL
Turk Telekom
94 - 72
Maik Ze Fendi
46
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Maik Ze Fendi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Fenerbahce Ulker
91 - 72
Maik Ze Fendi
48
-
37
B
TBL
Maik Ze Fendi
63 - 96
Efes Pilsen
34
-
53
B
TBL
Manisa Belediye
80 - 75
Maik Ze Fendi
39
-
37
B
TBL
Maik Ze Fendi
95 - 85
Petkim Spor
43
-
40
T
TBL
Daruss Afaka
88 - 68
Maik Ze Fendi
41
-
35
B
TBL
Maik Ze Fendi
74 - 88
Bursaspor
36
-
36
B
TBL
Yarrow
90 - 76
Maik Ze Fendi
40
-
43
B
TBL
Maik Ze Fendi
80 - 75
Buyukcekmece
44
-
31
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
84 - 78
Maik Ze Fendi
35
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
72 - 86
Besiktas Cola Turka
31
-
34
B
Turk Telekom
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Turk Telekom
98 - 89
Bourg-en-Bresse
51
-
45
T
TBL
Turk Telekom
59 - 79
Bahcesehir Koleji
26
-
46
B
TBL
Tofas
93 - 82
Turk Telekom
46
-
40
B
ULEB
Olimpija
74 - 80
Turk Telekom
38
-
48
T
TBL
Mersin
95 - 73
Turk Telekom
39
-
41
B
ULEB
Turk Telekom
87 - 77
Aris
45
-
43
T
TBL
Turk Telekom
73 - 85
Fenerbahce Ulker
30
-
43
B
ULEB
Techasas
93 - 98
Turk Telekom
50
-
48
T
TBL
Efes Pilsen
86 - 81
Turk Telekom
41
-
41
B
ULEB
Turk Telekom
77 - 94
Hapoel
44
-
39
B

46%
46.2%
39%
39.5%
51.5%
51.8%
73.9%
81.5%
26.4
28.1
16
17.9
7.3
4.9
14.7
13