Bảng xếp hạng

Maik Ze Fendi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 1 7 75.1 86.4 -11.3 14 12%
Chủ 4 1 3 72.8 81 -8.2 14 25%
Khách 4 0 4 77.5 91.8 -14.3 15 0%
trận gần đây 8 1 7 75.1 86.4 -11.3 12%
Petkim Spor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 81 80.5 0.5 11 38%
Chủ 4 1 3 85.8 84.2 1.6 12 25%
Khách 4 2 2 76.2 76.8 -0.6 8 50%
trận gần đây 8 3 5 81 80.5 0.5 38%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
89 - 81
Maik Ze Fendi
46
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
63 - 61
Petkim Spor
30
-
31
T
TBL
Petkim Spor
94 - 87
Maik Ze Fendi
51
-
48
B
TBL
Maik Ze Fendi
70 - 79
Petkim Spor
38
-
46
B
FC
Petkim Spor
78 - 73
Maik Ze Fendi
37
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
78 - 93
Petkim Spor
45
-
49
B
TBL
Petkim Spor
70 - 89
Maik Ze Fendi
33
-
40
T
FC
Petkim Spor
77 - 91
Maik Ze Fendi
42
-
49
T
TBL2
Maik Ze Fendi
82 - 73
Petkim Spor
37
-
39
T
FC
Maik Ze Fendi
69 - 71
Petkim Spor
34
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Maik Ze Fendi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
88 - 68
Maik Ze Fendi
41
-
35
B
TBL
Maik Ze Fendi
74 - 88
Bursaspor
36
-
36
B
TBL
Yarrow
90 - 76
Maik Ze Fendi
40
-
43
B
TBL
Maik Ze Fendi
80 - 75
Buyukcekmece
44
-
31
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
84 - 78
Maik Ze Fendi
35
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
72 - 86
Besiktas Cola Turka
31
-
34
B
TBL
Pinar Karsiyaka
105 - 88
Maik Ze Fendi
60
-
43
B
TBL
Maik Ze Fendi
65 - 75
Mersin
33
-
42
B
FC
Maik Ze Fendi
87 - 101
Prometheus
45
-
51
B
FC
Maik Ze Fendi
87 - 83
Manisa Belediye
41
-
43
T
Petkim Spor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Petkim Spor
90 - 63
WILKI Morskie Szczecin
40
-
35
T
TBL
Petkim Spor
88 - 92
Bahcesehir Koleji
44
-
42
B
TBL
Tofas
107 - 99
Petkim Spor
49
-
44
B
TBL
Petkim Spor
68 - 75
Turk Telekom
33
-
47
B
BC League
Petkim Spor
56 - 108
Unicaja
22
-
48
B
TBL
Fenerbahce Ulker
66 - 75
Petkim Spor
33
-
37
T
TBL
Petkim Spor
79 - 85
Efes Pilsen
43
-
47
B
BC League
Unicaja
112 - 82
Petkim Spor
60
-
36
B
TBL
Manisa Belediye
67 - 74
Petkim Spor
28
-
28
T
TBL
Mersin
67 - 57
Petkim Spor
37
-
28
B

48.1%
43.9%
37.7%
35.4%
55.4%
49.7%
70.7%
74.1%
25.2
30.1
14.5
15.9
6.2
6.4
12.7
11.2