Bảng xếp hạng
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 93.2 | 84.5 | 8.7 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 98.2 | 87.8 | 10.4 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 88.2 | 81.2 | 7 | 1 | 100% |
trận gần đây | 8 | 8 | 0 | 93.2 | 84.5 | 8.7 | 100% |
Efes Pilsen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 89.5 | 75.5 | 14 | 3 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 91.5 | 71.2 | 20.3 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 87.5 | 79.8 | 7.7 | 3 | 75% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 89.5 | 75.5 | 14 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
93
-
95
Efes Pilsen
40
-
51
B
TBL
Efes Pilsen
85
-
75
Tofas
47
-
39
B
FC
Efes Pilsen
94
-
87
Tofas
50
-
46
B
TBL
Tofas
66
-
63
Efes Pilsen
35
-
33
T
TBL
Efes Pilsen
84
-
76
Tofas
43
-
47
B
TBL
Efes Pilsen
84
-
77
Tofas
45
-
38
B
TBL
Tofas
94
-
107
Efes Pilsen
58
-
53
B
FC
Efes Pilsen
90
-
84
Tofas
41
-
45
B
TBL
Efes Pilsen
87
-
85
Tofas
50
-
50
B
TBL
Tofas
78
-
92
Efes Pilsen
37
-
53
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Tofas
96
-
83
Costa Coffee
48
-
38
T
TBL
Manisa Belediye
106
-
109
Tofas
44
-
42
T
TBL
Tofas
107
-
99
Petkim Spor
49
-
44
T
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92
-
97
Tofas
43
-
53
T
TBL
Daruss Afaka
78
-
87
Tofas
36
-
46
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
93
-
61
AEK
46
-
39
T
TBL
Tofas
94
-
71
Bursaspor
44
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
96
-
99
Tofas
51
-
44
T
TBL
Yarrow
65
-
77
Tofas
35
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102
-
90
Lowen Braunschweig
58
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
85
-
72
Efes Pilsen
48
-
30
B
EURO
Efes Pilsen
101
-
90
Bayern
56
-
48
T
TBL
Efes Pilsen
86
-
81
Turk Telekom
41
-
41
T
EURO
Lyon
97
-
82
Efes Pilsen
47
-
55
B
EURO
Efes Pilsen
84
-
93
Paris
39
-
43
B
TBL
Fenerbahce Ulker
86
-
72
Efes Pilsen
49
-
35
B
EURO
Real Madrid
64
-
74
Efes Pilsen
25
-
47
T
EURO
Saski Baskonia
84
-
89
Efes Pilsen
39
-
46
T
TBL
Mersin
76
-
94
Efes Pilsen
33
-
51
T
EURO
Efes Pilsen
69
-
81
Monaco
41
-
36
B