Bảng xếp hạng

Manisa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 79.1 85.9 -6.8 15 14%
Chủ 3 0 3 74 81.7 -7.7 16 0%
Khách 4 1 3 83 89 -6 11 25%
trận gần đây 7 1 6 79.1 85.9 -6.8 14%
Tofas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 7 0 91 81.4 9.6 1 100%
Chủ 4 4 0 98.2 87.8 10.4 1 100%
Khách 3 3 0 81.3 73 8.3 1 100%
trận gần đây 7 7 0 91 81.4 9.6 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Manisa Belediye
91 - 89
Tofas
42
-
36
T
TBL
Tofas
77 - 89
Manisa Belediye
42
-
40
T
TBL
Manisa Belediye
82 - 76
Tofas
37
-
32
T
TBL
Tofas
90 - 69
Manisa Belediye
44
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Manisa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Turk Telekom
80 - 85
Manisa Belediye
40
-
31
T
TBL
Manisa Belediye
82 - 90
Fenerbahce Ulker
41
-
48
B
BC League
DASH Peristeri Athens
90 - 78
Manisa Belediye
45
-
39
B
TBL
Efes Pilsen
85 - 73
Manisa Belediye
32
-
41
B
TBL
Mersin
97 - 88
Manisa Belediye
53
-
45
B
BC League
Manisa Belediye
79 - 77
DASH Peristeri Athens
44
-
40
T
TBL
Manisa Belediye
67 - 74
Petkim Spor
28
-
28
B
TBL
Daruss Afaka
94 - 86
Manisa Belediye
56
-
40
B
BC League
FMP Beograd
97 - 101
Manisa Belediye
44
-
48
T
TBL
Manisa Belediye
73 - 81
Bursaspor
31
-
41
B
Tofas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
107 - 99
Petkim Spor
49
-
44
T
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92 - 97
Tofas
43
-
53
T
TBL
Daruss Afaka
78 - 87
Tofas
36
-
46
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
93 - 61
AEK
46
-
39
T
TBL
Tofas
94 - 71
Bursaspor
44
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
96 - 99
Tofas
51
-
44
T
TBL
Yarrow
65 - 77
Tofas
35
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 90
Lowen Braunschweig
58
-
46
T
TBL
Tofas
93 - 86
Buyukcekmece
43
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
69 - 96
Tofas
36
-
52
T

48.3%
46.8%
38.5%
30.5%
54.7%
58.5%
81.3%
75.6%
29.5
32.3
16.2
17.4
5.6
6
12.9
12.7